Có 2 kết quả:
禽兽 qín shòu ㄑㄧㄣˊ ㄕㄡˋ • 禽獸 qín shòu ㄑㄧㄣˊ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) birds and animals
(2) creature
(3) beast (brutal person)
(2) creature
(3) beast (brutal person)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) birds and animals
(2) creature
(3) beast (brutal person)
(2) creature
(3) beast (brutal person)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0